|
STT |
MA_DVKT |
TEN_DVKT |
DON_GIA |
QUYET_DINH |
|
1 |
03.3604.0000 |
Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis) |
160.000,00 |
19/QĐ-UBND |
|
2 |
28.0136.0000 |
Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai |
1.060.000,00 |
19/QĐ-UBND |
|
3 |
20.0075.0000 |
Nội soi hậu môn có sinh thiết, tiêm xơ |
1.060.000,00 |
19/QĐ-UBND |
|
4 |
03.3404.0000 |
Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn |
1.331.000,00 |
19/QĐ-UBND |
|
5 |
27.0236.0000 |
Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn |
1.488.000,00 |
19/QĐ-UBND |
|
6 |
05.0064.0000 |
Sinh thiết da |
60.000,00 |
19/QĐ-UBND |
|
7 |
03.3756.0000 |
Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống |
677.000,00 |
19/QĐ-UBND |
|
8 |
03.3374.0000 |
Nong hậu môn dưới gây mê |
1.190.000,00 |
19/QĐ-UBND |
|
9 |
03.3903.0000 |
Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động |
1.190.000,00 |
19/QĐ-UBND |
|
10 |
03.2145.0000 |
Phẫu thuật vách ngăn mũi |
1.488.000,00 |
19/QĐ-UBND |
|
11 |
03.3704.0000 |
Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch |
1.488.000,00 |
19/QĐ-UBND |
|
12 |
03.3541.0000 |
Đóng các lỗ rò niệu đạo |
1.615.000,00 |
19/QĐ-UBND |
|
13 |
03.2833.0000 |
Bóc nhân tuyến giáp |
1.615.000,00 |
19/QĐ-UBND |
|
14 |
02.0010.0000 |
Chọc tháo dịch màng phổi |
77.000,00 |
19/QĐ-UBND |
|
15 |
03.3582.0000 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật |
1.488.000,00 |
19/QĐ-UBND |
|
16 |
16.0043.0000 |
Lấy cao răng |
40.000,00 |
19/QĐ-UBND |
|
17 |
02.0007.0000 |
Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
77.000,00 |
19/QĐ-UBND |
|
18 |
03.1974.0000 |
Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) |
81.000,00 |
19/QĐ-UBND |
|
19 |
15.0301.0000 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
111.000,00 |
19/QĐ-UBND |
|
20 |
15.0301.0000 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
157.000,00 |
19/QĐ-UBND |
|
21 |
15.0301.0000 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
158.000,00 |
19/QĐ-UBND |
|
22 |
15.0301.0000 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
213.000,00 |
19/QĐ-UBND |
|
23 |
03.0891.0000 |
Tập do liệt thần kinh trung ương |
10.000,00 |
22/QĐ-UBND |
|
24 |
03.1001.0000 |
Nội soi tai |
70.000,00 |
22/QĐ-UBND |
|
25 |
03.0807.0000 |
Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) |
30.000,00 |
22/QĐ-UBND |
|
26 |
23.0050.1544 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Giá phản ứng CRP] |
20.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
27 |
03.3850.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay |
320.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
28 |
03.3854.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
225.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
29 |
03.0629.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
47.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
30 |
03.0630.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
47.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
31 |
01.0066.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
511.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
32 |
01.0071.0120 |
Mở khí quản cấp cứu |
650.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
33 |
01.0072.0120 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
650.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
34 |
01.0074.0120 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
650.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
35 |
01.0076.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
55.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
36 |
01.0077.1888 |
Thay ống nội khí quản |
511.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
37 |
01.0080.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
219.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
38 |
01.0086.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
8.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
39 |
01.0089.0206 |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng |
219.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
40 |
01.0091.0071 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
159.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
41 |
01.0097.0111 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
174.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
42 |
01.0128.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] |
444.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
43 |
01.0129.0209 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] |
444.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
44 |
03.0501.0230 |
Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện |
71.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
45 |
03.0502.0230 |
Điện châm điều trị táo bón |
71.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
46 |
03.0504.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác |
71.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
47 |
03.0505.0230 |
Điện châm điều trị đái dầm |
71.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
48 |
03.0507.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
71.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
49 |
03.0517.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do Zona |
71.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
50 |
03.0522.0230 |
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
71.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
51 |
03.0523.0230 |
Điện châm điều trị đau ngực sườn |
71.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
52 |
03.0524.0230 |
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh |
71.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
53 |
03.0525.0230 |
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
71.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
54 |
03.0527.0230 |
Điện châm điều trị đau lưng |
71.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
55 |
03.0529.0230 |
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai |
71.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
56 |
03.0530.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy |
71.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
57 |
03.0531.0230 |
Điện châm điều trị chứng tic |
71.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
58 |
03.0533.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
47.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
59 |
18.0125.0028 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
58.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
60 |
28.0033.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
720.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
61 |
28.0161.0576 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
2.302.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
62 |
28.0162.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
2.302.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
63 |
10.1004.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
174.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
64 |
10.1005.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
174.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
65 |
10.1006.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
269.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
66 |
10.1006.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
174.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
67 |
10.1007.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
269.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
68 |
10.1007.0522 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
159.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
69 |
10.1008.0522 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
159.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
70 |
10.1009.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
194.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
71 |
10.1009.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
109.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
72 |
10.1010.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
654.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
73 |
10.1011.0514 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
119.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
74 |
08.0465.0228 |
Cứu điều trị di tinh thể hàn |
33.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
75 |
08.0466.0228 |
Cứu điều trị liệt dương thể hàn |
33.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
76 |
08.0468.0228 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
33.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
77 |
08.0469.0228 |
Cứu điều trị sa tử cung thể hàn |
33.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
78 |
03.2732.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2.465.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
79 |
03.2733.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
1.662.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
80 |
03.2734.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1.109.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
81 |
03.2736.0591 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
819.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
82 |
03.3034.0339 |
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương |
513.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
83 |
03.3035.0329 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
218.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
84 |
03.3036.0329 |
Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
218.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
85 |
03.3037.0329 |
Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ |
218.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
86 |
03.3038.0329 |
Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
218.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
87 |
03.3047.0329 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
218.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
88 |
03.3083.0576 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
2.302.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
89 |
17.0073.0277 |
Tập các kiểu thở |
25.200,00 |
539/QĐ-SYT |
|
90 |
17.0085.0282 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
45.200,00 |
539/QĐ-SYT |
|
91 |
17.0086.0283 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
65.200,00 |
539/QĐ-SYT |
|
92 |
17.0090.0267 |
Tập điều hợp vận động |
30.200,00 |
539/QĐ-SYT |
|
93 |
17.0091.0262 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) |
274.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
94 |
17.0104.0263 |
Tập nuốt |
131.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
95 |
17.0108.0260 |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) |
28.100,00 |
539/QĐ-SYT |
|
96 |
17.0109.0265 |
Tập cho người thất ngôn |
74.400,00 |
539/QĐ-SYT |
|
97 |
17.0111.0265 |
Tập sửa lỗi phát âm |
74.400,00 |
539/QĐ-SYT |
|
98 |
17.0133.0242 |
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống |
118.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
99 |
17.0134.0240 |
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống |
175.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
100 |
17.0136.0519 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
194.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
101 |
03.3774.0577 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
3.585.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
102 |
03.3778.0556 |
Găm Kirschner trong gãy mắt cá |
3.132.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
103 |
03.3785.0556 |
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân |
3.132.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
104 |
10.0481.0455 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
2.136.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
105 |
10.0482.0455 |
Tháo xoắn ruột non |
2.136.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
106 |
10.0484.0465 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
2.854.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
107 |
08.0235.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
159.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
108 |
08.0237.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ |
159.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
109 |
08.0238.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
159.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
110 |
08.0239.0227 |
Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
159.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
111 |
08.0241.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
159.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
112 |
08.0243.0227 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
159.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
113 |
08.0244.0227 |
Cấy chỉ điều trị nấc |
159.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
114 |
08.0245.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình |
159.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
115 |
08.0248.0227 |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
159.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
116 |
08.0250.0227 |
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
159.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
117 |
08.0251.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
159.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
118 |
08.0252.0227 |
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn |
159.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
119 |
12.0322.1191 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
769.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
120 |
03.0534.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới |
47.000,00 |
539/QĐ-SYT |
|
121 |
03.0566.0271 |
Thuỷ châm điều trị hen phế quản |
47.000,00 |
539/QĐ-SYT |
Ý kiến bạn đọc